Tủ điện ngoài trời, tủ OD (OutDoor Panel )

  • Giới Thiệu
    Là các dạng tủ điện đươc thiết kế vào mục đích sử dụng ngoài trời , chịu được tác động từ môi trường ( mưa, gió.. hoặc nhấn trìm trong nước) ma không ảnh hưởng tới kết cấu và vận hành bên trong
  • Ứng dụng
    • – Tủ được thiết kế vào mục đích sử dụng ngoài trời theo tiêu chuẩn IP 6x cho các tủ động lực, tủ điều khiển, trạm xử lý nước, phục vụ cho trạm solar, lắp đặt công tơ đo đếm …. ở các nhà máy công nghiệp, khu đô thị, công viên, khu đô thị, khu dãn dân, cầu cảng, sân bay …..
  • Đăc điểm nổi bật
    – Vật liệu sản xuất vỏ tủ từ tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn JIS G3302 Nhật Bản, EN 10142 Châu Âu và ASTM A653/A653-8 (Mỹ);

    – Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm

    hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất hiện đại, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian;

    – Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án, đến IP 65;

    – Phụ kiện tủ OD như khóa, bản lề công nghiệp,

    gioăng chống nước xâm nhập được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

Mechanical Specifications

  THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN

Electrical Specifications

Đường cáp vào

Cable inlet

Dưới

Bottom

  Điện áp cách điện định mức

Rated insulation voltage (Ui)

1000 V AC
Hướng đấu cáp

Cable access

Trước

Front

  Điện áp làm việc định mức

Voltage rating (Ue)

690 V AC
Cấp bảo vệ

Ingress protectio

54/55/65   Tần số định mức

Rated frequency (F)

50/60 Hz
Kết cấu tủ

Form

1   Điện áp chịu đựng xung đỉnh

Rated impact withstand voltage (Uimp)

12 kV
Lớp phủ bề mặt

Surface finish

Sơn tĩnh điện

Electro-static powder-coated 50µ

  Điện áp mạch điều khiển

Auxiliary circuit rated voltage

230 V

AC max

Kết cấu

Framework

Tủ hàn

Weld

  Loại xung

Surge category

IV
Lắp đặt Installation Độc lập, treo tường

Stand-alone, wall mounted

  Cấp độ chịu đựng ô nhiễm

Degree of pollutio

3
    Dòng định mức

Rated current (ln)

1250 A
    Dung lượng cắt 1s

Rated 1s short-term current (lcw)

25/36/50 kA
KÍCH THƯỚC TỦ

Dimensions

  Dung lượng cắt cao nhất

Rated peak current (Ipk)

53 kA
Cao / Height

H (mm)

Rộng / Width

W (mm)

Sâu / Depth

D (mm)

  Hệ tiếp địa

Earthing system

TT-IT-TNS-TNC
600/800/1000/1200/ 1400/1600/1800/2000 700/800/

900/1000

250/275/300/ 325/350/375/ 400/425/450   Giới hạn dòng điện vào ra

Power incoming and outgoing limits

Đến 630 A

Up to 630 A

Mọi chi tiết xin liên hệ

Hotline : 098.119.466      – 0979195590

Email : bac.vv@viteqvn.com