* Giới thiệu
– Tủ điện phân phối DB được sử dụng trong các mạng điện hạ thế, lắp đặt tại phòng kỹ thuật điện của các tầng trong tòa nhà, các cụm thiết bị trong nhà máy, xưởng công nghiệp. VITEQ có thể thiết kế, sản xuất theo yêu cầu toàn bộ dải sản phẩm tủ điện phân phối DB đến 1250A. |
* Ứng dụng
– Tủ điện phân phối DB được lắp đặt tại phòng kỹ thuật điện của các tầng trong tòa nhà, các cụm thiết bị trong nhà máy, xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, chung cư, bệnh viện, trường học, cầu cảng, sân bay… Tủ điện phân phối DB được bố trí sau tủ điện phân phối tổng MSB và trước tải tiêu thụ. |
* Đặc điểm nổi bật
– Vật liệu sản xuất vỏ tủ từ tôn tấm nhập khẩu đảm bảo tiêu chuẩn JIS G3302 Nhật Bản, EN 10142 Châu Âu và ASTM A653/ A653-8 (Mỹ);
– Bề mặt tủ sử dụng tôn tấm mạ kẽm hoặc tôn sơn tĩnh điện trên dây chuyền sản xuất hiện đại, qua xử lý bề mặt theo quy trình đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian; – Kết cấu cánh tủ, cấp bảo vệ IP theo yêu cầu của khách hàng trong từng dự án, đến IP42 (trong nhà); – Thanh cái và thiết bị được bố trí hợp lý, thuận tiện cho việc lắp đặt và vận hành; – Phụ kiện tủ DB như khóa, bản lề công nghiệp được lựa chọn kỹ càng, tiêu chuẩn hóa, đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và tiện ích trong lắp đặt. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Mechanical Specifications |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN
Electrical Specifications |
||||
Đường cáp vào
Cable inlet |
Trên hoặc dưới
Top/ bottom |
Điện áp cách điện định mức
Rated insulation voltage (Ui) |
1000 V AC | ||
Hướng đấu cáp
Cable access |
Trước
Front |
Điện áp làm việc định mức
Voltage rating (Ue) |
690 V AC | ||
Cấp bảo vệ
Ingress protectio |
20/31/41 | Tần số định mức
Rated frequency (F) |
50/60 Hz | ||
Kết cấu tủ
Form |
1/2a/2b | Điện áp chịu đựng xung đỉnh
Rated impact withstand voltage (Uimp) |
12 kV | ||
Lớp phủ bề mặt
Surface finish |
Sơn tĩnh điện
Electro-static powder-coated 50µ |
Điện áp mạch điều khiển
Auxiliary circuit rated voltage |
230 V
AC max |
||
Kết cấu
Framework |
Tủ hàn
Weld |
Loại xung
Surge category |
IV | ||
Lắp đặt Installation | Độc lập, treo tường
Stand-alone, wall mounted |
Cấp độ chịu đựng ô nhiễm
Degree of pollutio |
3 | ||
Dòng định mức
Rated current (ln) |
1250 A | ||||
Dung lượng cắt 1s
Rated 1s short-term current (lcw) |
25/36/50 kA | ||||
KÍCH THƯỚC TỦ
Dimensions |
Dung lượng cắt cao nhất
Rated peak current (Ipk) |
53 kA | |||
Cao / Height
H (mm) |
Rộng / Width
W (mm) |
Sâu / Depth
D (mm) |
Hệ tiếp địa
Earthing system |
TT-IT-TNS-TNC | |
600/800/1000/1200/ 1400/1600/1800/2000 | 700/800/
900/1000 |
250/275/300/ 325/350/375/ 400/425/450 | Giới hạn dòng điện vào ra
Power incoming and outgoing limits |
Đến 630 A
Up to 630 A |
Mọi chi tiết xin liên hệ
Hotline : 098.1199.466 hoặc 0979195590
Email : bac.vv@viteqvn.com